Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chịu ăn
[chịu ăn]
|
(đùa cợt) open to bribery; corruptible; venal; bribable; purchasable
Từ điển Việt - Việt
chịu ăn
|
động từ
trẻ bắt đầu ăn khoẻ sau thời gian biếng ăn
bé đã chịu ăn